Thời gian hiện tại ở Dawwār Abū Bāsil, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah – Dawwār Abū Bāsil. Đánh bẩy Dawwār Abū Bāsil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawwār Abū Bāsil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawwār Abū Bāsil, nhiều khách sạn ở Dawwār Abū Bāsil, dân số ở Dawwār Abū Bāsil, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Dawwār Abū Bāsil, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:46
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawwār Abū Bāsil, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Dawwār Abū Bāsil, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°53'60" 30.9 |
Kinh độ | 29°46'0" 29.7667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,811,516 |
Tính số lượt xem | 10,102 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,574 |
Sân bay gần Dawwār Abū Bāsil, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 8 km 5 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 179 km 112 ml |