Thời gian hiện tại ở Barcenillas del Ribero, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Barcenillas del Ribero. Đánh bẩy Barcenillas del Ribero mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barcenillas del Ribero mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barcenillas del Ribero, nhiều khách sạn ở Barcenillas del Ribero, dân số ở Barcenillas del Ribero, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Barcenillas del Ribero, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:25
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barcenillas del Ribero, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:01 |
Thiên đình | 14:10 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Barcenillas del Ribero, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 43°1'39" 43.0276 |
Kinh độ | -4°31'5" -3.48191 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 197,468 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 39,520 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,042,831 |
Sân bay gần Barcenillas del Ribero, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 52 km 32 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 56 km 35 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 83 km 51 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 114 km 71 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 142 km 88 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 153 km 95 ml |