Thời gian hiện tại ở Babića Kosa, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Babića Kosa. Đánh bẩy Babića Kosa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babića Kosa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babića Kosa, nhiều khách sạn ở Babića Kosa, dân số ở Babića Kosa, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Babića Kosa, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:39
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babića Kosa, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Babića Kosa, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°6'35" 45.1098 |
Kinh độ | 16°56'46" 16.946 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 359,939 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 708,340 |
Sân bay gần Babića Kosa, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 34 km 21 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 98 km 61 ml | |
OSI | Osijek Airport | 144 km 90 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 160 km 99 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 169 km 105 ml | |
GRZ | Graz Airport | 239 km 149 ml |