Thời gian hiện tại ở Madīnat Mubārak, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah – Madīnat Mubārak. Đánh bẩy Madīnat Mubārak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madīnat Mubārak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madīnat Mubārak, nhiều khách sạn ở Madīnat Mubārak, dân số ở Madīnat Mubārak, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Madīnat Mubārak, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:23
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madīnat Mubārak, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Madīnat Mubārak, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°3'7" 31.052 |
Kinh độ | 29°50'16" 29.8377 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,811,516 |
Tính số lượt xem | 10,307 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,637 |
Sân bay gần Madīnat Mubārak, Muḩāfaz̧at al Iskandarīyah, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 20 km 13 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 183 km 113 ml |