Thời gian hiện tại ở Mitrovići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Mitrovići. Đánh bẩy Mitrovići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mitrovići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mitrovići, nhiều khách sạn ở Mitrovići, dân số ở Mitrovići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Mitrovići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:33
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mitrovići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Mitrovići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°1'17" 45.0215 |
Kinh độ | 16°50'36" 16.8432 |
Tính số lượt xem | 16 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 354,968 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 698,408 |
Sân bay gần Mitrovići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 37 km 23 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 100 km 62 ml | |
OSI | Osijek Airport | 156 km 97 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 156 km 97 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 162 km 101 ml | |
GRZ | Graz Airport | 245 km 152 ml |