Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Abū ‘Irāqī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Ismailia Governorate – ‘Izbat Abū ‘Irāqī. Đánh bẩy ‘Izbat Abū ‘Irāqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Abū ‘Irāqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Abū ‘Irāqī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Abū ‘Irāqī, dân số ở ‘Izbat Abū ‘Irāqī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Abū ‘Irāqī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:20
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Abū ‘Irāqī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về ‘Izbat Abū ‘Irāqī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°16'55" 30.2819 |
Kinh độ | 32°19'26" 32.3238 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 863,315 |
Tính số lượt xem | 5,516 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 438,319 |
Sân bay gần ‘Izbat Abū ‘Irāqī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 90 km 56 ml | |
VDA | Ovda Airport | 254 km 158 ml | |
ETH | Eilat Airport | 266 km 165 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 309 km 192 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 310 km 193 ml |