Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Ismailia Governorate – ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī. Đánh bẩy ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī, dân số ở ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:00
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°34'5" 30.5681 |
Kinh độ | 32°10'33" 32.1757 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 863,315 |
Tính số lượt xem | 5,525 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,144 |
Sân bay gần ‘Izbat Rawḑ aş Şūlī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 89 km 55 ml | |
VDA | Ovda Airport | 274 km 170 ml | |
ETH | Eilat Airport | 290 km 180 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 301 km 187 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 302 km 187 ml |