Thời gian hiện tại ở ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Ismailia Governorate – ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘. Đánh bẩy ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘, nhiều khách sạn ở ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘, dân số ở ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:23
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°33'35" 30.5598 |
Kinh độ | 32°8'41" 32.1447 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 863,315 |
Tính số lượt xem | 5,522 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,008 |
Sân bay gần ‘Izbat as Sayyid Khalīl Muţāwi‘, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 86 km 54 ml | |
VDA | Ovda Airport | 276 km 172 ml | |
ETH | Eilat Airport | 293 km 182 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 304 km 189 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 305 km 189 ml |