Thời gian hiện tại ở ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Ismailia Governorate – ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah. Đánh bẩy ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah, dân số ở ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:27
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°35'4" 30.5844 |
Kinh độ | 32°8'15" 32.1374 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 863,315 |
Tính số lượt xem | 5,516 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 438,358 |
Sân bay gần ‘Izbat al Mantablī al Jadīdah, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 87 km 54 ml | |
VDA | Ovda Airport | 278 km 173 ml | |
ETH | Eilat Airport | 294 km 183 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 303 km 188 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 304 km 189 ml |