Thời gian hiện tại ở Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Jīzah – Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā. Đánh bẩy Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā, nhiều khách sạn ở Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā, dân số ở Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:52
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°19'60" 30.3333 |
Kinh độ | 30°53'60" 30.9 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,326,444 |
Tính số lượt xem | 15,518 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,444 |
Sân bay gần Taftīsh al Amīr ‘Umar Ţūsūn Bāshā, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 54 km 34 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 133 km 83 ml |