Thời gian hiện tại ở Şafţ ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Jīzah – Şafţ ash Sharqīyah. Đánh bẩy Şafţ ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şafţ ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şafţ ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Şafţ ash Sharqīyah, dân số ở Şafţ ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Şafţ ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:07
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şafţ ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Şafţ ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°23'60" 29.4 |
Kinh độ | 31°10'60" 31.1833 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,326,444 |
Tính số lượt xem | 15,518 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,363 |
Sân bay gần Şafţ ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 83 km 52 ml |