Tất cả các múi giờ ở Talas, Kyrgyz Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Kyrgyz Republic – Talas. Đánh bẩy Talas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Talas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kyrgyz Republic, mã điện thoại ở Kyrgyz Republic, mã tiền tệ ở Kyrgyz Republic.
Thời gian hiện tại ở Talas, Kyrgyz Republic
Múi giờ "Asia/Bishkek"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
02:22
:56 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Talas, Kyrgyz Republic
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Tất cả các thành phố của Talas, Kyrgyz Republic nơi chúng ta biết múi giờ
- Talas
- Kyzyl-Adyr
- Manas
- Atay Ogonbaev
- Tyul’kutyube
- Ivanovo-Alekseyevka
- Suulu-Maymak
- Balbal
- Madaniyat
- Bakai-Ata
- Ak-Say
- Kyzyl-Say
- Acny-Bulak
- Ak-Döbö
- Chech-Tëbë
- Kyzyl-Jyldyz
- Chontokoy
- Uch-Korgon
- Amanbayevo
- Maymak
- Sheker
- Tashkuduk
- Kara-Archa
- Kök-Oy
- Këktokoy
- Ornek
- Bak-Kayyng
- Uchimchek
- Karagain
- Taldy-Bulak
- Kara-Buura
- Pushkino
- Kum-Aryk
- Aral
- Pokrovka
- Sasykbulak
- Shumkar
- Kenesh
- Beysheke
- Khivinka
- Krupskaya Atyndagi
- Chatbazar
- Sarybulak
- Tasharyk
- Jon-Aryk
- Karasu
- Beshbulak
- Uch-Emchek
- Dzhiyde
- Kuru-Maymak
- Otmek
- Uzun-Duval
- Joon-Döbö
- Kolba
- Tash-Tyube
- Karakatash
- Kozuchak
- Sasyk-Bulak
- Dhzangyturmush
- Bakair
- Romanovka
- Bakyjan
- Namatbek
- Sëgët
- Akdzhar
- Kara-Suu
- Kaynar
- Archagul
- Kyzyl-Charba
- Plodopitomnik
- May
- Verkhniy
- Terek
- Ak-Korgon
- Kara-Kashat
- Tash-Bashat
- Këk-Tëbë
- Ortoaryk
- Talas
- Balasary
- Kemer
- Këktash
- Ak-Tash
- Groznoye
- Yntymak
- Topchubash
- Vladimirovka
- Dzhangyaryk
- Dzhiyde
- Kyzyl-Oktyabr’
- Chymgent
- Kara-Oy
- Këkkashat
- Dzhayylgan
- Min-Bulak
- Aral
- Cheleke
- Kopuro-Bazar
- Kok-Aryk
- Novodonetskoye
- Ogorush
- Budennyy
- Nel’dy
- Bakayyr
- Keng-Aral
- Klyuchevka
- Pervaya Maya
- Ozgorush
- Sovkhoz Këk-Say
- Kyzyl-Kyrgyzstan
- Imeni Voroshilova
Về Talas, Kyrgyz Republic
Dân số | 216,053 |
Tính số lượt xem | 7,394 |
Về Kyrgyz Republic
Mã quốc gia ISO | KG |
Khu vực của đất nước | 198,500 km2 |
Dân số | 5,776,500 |
Tên miền cấp cao nhất | .KG |
Mã tiền tệ | KGS |
Mã điện thoại | 996 |
Tính số lượt xem | 110,041 |