Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Jīzah – ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya. Đánh bẩy ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya, dân số ở ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:39
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°36'15" 29.6043 |
Kinh độ | 31°15'2" 31.2505 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,326,444 |
Tính số lượt xem | 15,114 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 436,973 |
Sân bay gần ‘Ezbet Qût el- Qulûb el- Dimirdâshîya, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 59 km 37 ml |