Thời gian hiện tại ở El-Dinnâwîya, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Jīzah – El-Dinnâwîya. Đánh bẩy El-Dinnâwîya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El-Dinnâwîya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El-Dinnâwîya, nhiều khách sạn ở El-Dinnâwîya, dân số ở El-Dinnâwîya, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở El-Dinnâwîya, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:06
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El-Dinnâwîya, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về El-Dinnâwîya, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°43'50" 29.7305 |
Kinh độ | 31°14'7" 31.2352 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,326,444 |
Tính số lượt xem | 15,518 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,446 |
Sân bay gần El-Dinnâwîya, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 46 km 29 ml |