Thời gian hiện tại ở ‘Arab an Namā’irah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Jīzah – ‘Arab an Namā’irah. Đánh bẩy ‘Arab an Namā’irah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab an Namā’irah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab an Namā’irah, nhiều khách sạn ở ‘Arab an Namā’irah, dân số ở ‘Arab an Namā’irah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Arab an Namā’irah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:50
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab an Namā’irah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về ‘Arab an Namā’irah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°34'60" 29.5833 |
Kinh độ | 31°16'60" 31.2833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,326,444 |
Tính số lượt xem | 15,663 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,846 |
Sân bay gần ‘Arab an Namā’irah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 61 km 38 ml |