Thời gian hiện tại ở Sāḩil al Jawābir, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – Sāḩil al Jawābir. Đánh bẩy Sāḩil al Jawābir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāḩil al Jawābir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāḩil al Jawābir, nhiều khách sạn ở Sāḩil al Jawābir, dân số ở Sāḩil al Jawābir, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Sāḩil al Jawābir, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:31
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāḩil al Jawābir, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Sāḩil al Jawābir, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°38'7" 30.6354 |
Kinh độ | 30°53'2" 30.884 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,516 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,937 |
Sân bay gần Sāḩil al Jawābir, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 76 km 47 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 119 km 74 ml |