Thời gian hiện tại ở Abū ‘Awālī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – Abū ‘Awālī. Đánh bẩy Abū ‘Awālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū ‘Awālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū ‘Awālī, nhiều khách sạn ở Abū ‘Awālī, dân số ở Abū ‘Awālī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Abū ‘Awālī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:43
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū ‘Awālī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Abū ‘Awālī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°18'3" 30.3007 |
Kinh độ | 30°55'51" 30.9309 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,493 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,477 |
Sân bay gần Abū ‘Awālī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 50 km 31 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 138 km 86 ml |