Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī. Đánh bẩy ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī, dân số ở ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:01
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°24'45" 30.4125 |
Kinh độ | 30°52'25" 30.8735 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,739 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,819 |
Sân bay gần ‘Izbat Ibrāhīm al Masīrī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 61 km 38 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 127 km 79 ml |