Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī. Đánh bẩy ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī, dân số ở ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:03
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°43'30" 30.7249 |
Kinh độ | 30°55'54" 30.9318 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,380 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,538 |
Sân bay gần ‘Izbat Aḩmad Sulaymān aţ Ţūkhī, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 81 km 50 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 121 km 75 ml |