Thời gian hiện tại ở ‘Izbat aş Şayyādīn, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – ‘Izbat aş Şayyādīn. Đánh bẩy ‘Izbat aş Şayyādīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat aş Şayyādīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat aş Şayyādīn, nhiều khách sạn ở ‘Izbat aş Şayyādīn, dân số ở ‘Izbat aş Şayyādīn, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat aş Şayyādīn, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:05
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat aş Şayyādīn, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về ‘Izbat aş Şayyādīn, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°42'55" 30.7152 |
Kinh độ | 30°54'19" 30.9054 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,365 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,258 |
Sân bay gần ‘Izbat aş Şayyādīn, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 82 km 51 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 119 km 74 ml |