Thời gian hiện tại ở Ţanbidī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Ţanbidī. Đánh bẩy Ţanbidī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţanbidī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţanbidī, nhiều khách sạn ở Ţanbidī, dân số ở Ţanbidī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ţanbidī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:53
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţanbidī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ţanbidī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°37'48" 28.6301 |
Kinh độ | 30°47'10" 30.7862 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,798 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,100 |
Sân bay gần Ţanbidī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 176 km 110 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 179 km 111 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 276 km 172 ml |