Thời gian hiện tại ở Idqāq al Misk, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Idqāq al Misk. Đánh bẩy Idqāq al Misk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Idqāq al Misk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Idqāq al Misk, nhiều khách sạn ở Idqāq al Misk, dân số ở Idqāq al Misk, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Idqāq al Misk, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:42
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Idqāq al Misk, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Idqāq al Misk, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°25'0" 28.4167 |
Kinh độ | 30°45'0" 30.75 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,807 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,379 |
Sân bay gần Idqāq al Misk, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 156 km 97 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 200 km 124 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 297 km 185 ml |