Thời gian hiện tại ở Şandafā al Fār, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Şandafā al Fār. Đánh bẩy Şandafā al Fār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şandafā al Fār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şandafā al Fār, nhiều khách sạn ở Şandafā al Fār, dân số ở Şandafā al Fār, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Şandafā al Fār, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:30
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şandafā al Fār, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Şandafā al Fār, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°32'4" 28.5345 |
Kinh độ | 30°39'56" 30.6655 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,128 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 451,066 |
Sân bay gần Şandafā al Fār, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 170 km 106 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 190 km 118 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 282 km 175 ml |