Thời gian hiện tại ở Ma‘şarat Samālūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Ma‘şarat Samālūţ. Đánh bẩy Ma‘şarat Samālūţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ma‘şarat Samālūţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ma‘şarat Samālūţ, nhiều khách sạn ở Ma‘şarat Samālūţ, dân số ở Ma‘şarat Samālūţ, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ma‘şarat Samālūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:03
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ma‘şarat Samālūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ma‘şarat Samālūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°19'0" 28.3167 |
Kinh độ | 30°43'0" 30.7167 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,802 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,253 |
Sân bay gần Ma‘şarat Samālūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 145 km 90 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 211 km 131 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 306 km 190 ml |