Thời gian hiện tại ở Nazlat Ḩusayn ‘Alī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat Ḩusayn ‘Alī. Đánh bẩy Nazlat Ḩusayn ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Ḩusayn ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Ḩusayn ‘Alī, nhiều khách sạn ở Nazlat Ḩusayn ‘Alī, dân số ở Nazlat Ḩusayn ‘Alī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Ḩusayn ‘Alī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:51
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Ḩusayn ‘Alī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Nazlat Ḩusayn ‘Alī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°8'11" 28.1364 |
Kinh độ | 30°46'8" 30.7689 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,040 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,181 |
Sân bay gần Nazlat Ḩusayn ‘Alī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 125 km 78 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 229 km 142 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 327 km 203 ml |