Thời gian hiện tại ở Al Madīnah al Fikrīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Al Madīnah al Fikrīyah. Đánh bẩy Al Madīnah al Fikrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Madīnah al Fikrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Madīnah al Fikrīyah, nhiều khách sạn ở Al Madīnah al Fikrīyah, dân số ở Al Madīnah al Fikrīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Madīnah al Fikrīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:44
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Madīnah al Fikrīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Al Madīnah al Fikrīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°56'2" 27.9339 |
Kinh độ | 30°49'8" 30.819 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,970 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,437 |
Sân bay gần Al Madīnah al Fikrīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 102 km 63 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 199 km 124 ml |