Thời gian hiện tại ở Nazlat aş Şurmānī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat aş Şurmānī. Đánh bẩy Nazlat aş Şurmānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat aş Şurmānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat aş Şurmānī, nhiều khách sạn ở Nazlat aş Şurmānī, dân số ở Nazlat aş Şurmānī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat aş Şurmānī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:25
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat aş Şurmānī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Nazlat aş Şurmānī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°21'0" 28.35 |
Kinh độ | 30°38'60" 30.65 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,036 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,102 |
Sân bay gần Nazlat aş Şurmānī, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 150 km 93 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 210 km 131 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 301 km 187 ml |