Thời gian hiện tại ở Nag’ Ḥamad ’Iraq, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nag’ Ḥamad ’Iraq. Đánh bẩy Nag’ Ḥamad ’Iraq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag’ Ḥamad ’Iraq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag’ Ḥamad ’Iraq, nhiều khách sạn ở Nag’ Ḥamad ’Iraq, dân số ở Nag’ Ḥamad ’Iraq, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag’ Ḥamad ’Iraq, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:51
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag’ Ḥamad ’Iraq, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Nag’ Ḥamad ’Iraq, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°4'60" 28.0833 |
Kinh độ | 30°38'60" 30.65 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,110 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,361 |
Sân bay gần Nag’ Ḥamad ’Iraq, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 122 km 76 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 238 km 148 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 329 km 205 ml |