Thời gian hiện tại ở Nazlat Aḩmad Yūnus, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat Aḩmad Yūnus. Đánh bẩy Nazlat Aḩmad Yūnus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Aḩmad Yūnus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Aḩmad Yūnus, nhiều khách sạn ở Nazlat Aḩmad Yūnus, dân số ở Nazlat Aḩmad Yūnus, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Aḩmad Yūnus, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:43
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Aḩmad Yūnus, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Nazlat Aḩmad Yūnus, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°36'26" 28.6072 |
Kinh độ | 30°44'28" 30.741 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,843 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,990 |
Sân bay gần Nazlat Aḩmad Yūnus, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 177 km 110 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 180 km 112 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 277 km 172 ml |