Thời gian hiện tại ở Nazālī Ţāḩā’, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazālī Ţāḩā’. Đánh bẩy Nazālī Ţāḩā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazālī Ţāḩā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazālī Ţāḩā’, nhiều khách sạn ở Nazālī Ţāḩā’, dân số ở Nazālī Ţāḩā’, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazālī Ţāḩā’, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:22
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazālī Ţāḩā’, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Nazālī Ţāḩā’, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°10'60" 28.1833 |
Kinh độ | 30°41'60" 30.7 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,835 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,806 |
Sân bay gần Nazālī Ţāḩā’, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 131 km 82 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 226 km 140 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 320 km 199 ml |