Thời gian hiện tại ở Naj‘ ‘Arab al Firjān, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Naj‘ ‘Arab al Firjān. Đánh bẩy Naj‘ ‘Arab al Firjān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ ‘Arab al Firjān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ ‘Arab al Firjān, nhiều khách sạn ở Naj‘ ‘Arab al Firjān, dân số ở Naj‘ ‘Arab al Firjān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ ‘Arab al Firjān, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:39
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ ‘Arab al Firjān, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Naj‘ ‘Arab al Firjān, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°30'17" 28.5046 |
Kinh độ | 30°39'14" 30.6539 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,844 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,031 |
Sân bay gần Naj‘ ‘Arab al Firjān, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 167 km 104 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 194 km 121 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 285 km 177 ml |