Thời gian hiện tại ở Minshāt Ḩalfah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Minshāt Ḩalfah. Đánh bẩy Minshāt Ḩalfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minshāt Ḩalfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minshāt Ḩalfah, nhiều khách sạn ở Minshāt Ḩalfah, dân số ở Minshāt Ḩalfah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Minshāt Ḩalfah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:28
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minshāt Ḩalfah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Minshāt Ḩalfah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°41'48" 28.6966 |
Kinh độ | 30°41'37" 30.6935 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,996 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,211 |
Sân bay gần Minshāt Ḩalfah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 173 km 107 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 187 km 116 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 266 km 165 ml |