Thời gian hiện tại ở Ma‘şarat Ḩajjāj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Ma‘şarat Ḩajjāj. Đánh bẩy Ma‘şarat Ḩajjāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ma‘şarat Ḩajjāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ma‘şarat Ḩajjāj, nhiều khách sạn ở Ma‘şarat Ḩajjāj, dân số ở Ma‘şarat Ḩajjāj, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ma‘şarat Ḩajjāj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:21
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ma‘şarat Ḩajjāj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ma‘şarat Ḩajjāj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°28'20" 28.4722 |
Kinh độ | 30°40'34" 30.676 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,801 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,219 |
Sân bay gần Ma‘şarat Ḩajjāj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 163 km 101 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 197 km 122 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 289 km 179 ml |