Thời gian hiện tại ở Jabal aţ Ţayr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Jabal aţ Ţayr. Đánh bẩy Jabal aţ Ţayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabal aţ Ţayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabal aţ Ţayr, nhiều khách sạn ở Jabal aţ Ţayr, dân số ở Jabal aţ Ţayr, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Jabal aţ Ţayr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:57
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabal aţ Ţayr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Jabal aţ Ţayr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°13'56" 28.2322 |
Kinh độ | 30°45'38" 30.7605 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,799 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,155 |
Sân bay gần Jabal aţ Ţayr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 135 km 84 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 219 km 136 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 317 km 197 ml |