Thời gian hiện tại ở ‘Izbat al Ḩimāyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Izbat al Ḩimāyah. Đánh bẩy ‘Izbat al Ḩimāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat al Ḩimāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat al Ḩimāyah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat al Ḩimāyah, dân số ở ‘Izbat al Ḩimāyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat al Ḩimāyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:03
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat al Ḩimāyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về ‘Izbat al Ḩimāyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°56'60" 27.95 |
Kinh độ | 30°51'0" 30.85 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,027 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,870 |
Sân bay gần ‘Izbat al Ḩimāyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 103 km 64 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 200 km 124 ml |