Thời gian hiện tại ở Iţsā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Iţsā. Đánh bẩy Iţsā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Iţsā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Iţsā, nhiều khách sạn ở Iţsā, dân số ở Iţsā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Iţsā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:51
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Iţsā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Iţsā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°13'7" 28.2185 |
Kinh độ | 30°44'38" 30.744 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,840 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,917 |
Sân bay gần Iţsā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 134 km 83 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 221 km 137 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 318 km 197 ml |