Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet Ḥanna, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Ezbet Ḥanna. Đánh bẩy ‘Ezbet Ḥanna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet Ḥanna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet Ḥanna, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet Ḥanna, dân số ở ‘Ezbet Ḥanna, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet Ḥanna, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:16
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet Ḥanna, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về ‘Ezbet Ḥanna, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°7'0" 28.1167 |
Kinh độ | 30°40'0" 30.6667 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,774 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,386 |
Sân bay gần ‘Ezbet Ḥanna, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 125 km 78 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 234 km 145 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 326 km 203 ml |