Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Bushrá Ḩannā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Izbat Bushrá Ḩannā. Đánh bẩy ‘Izbat Bushrá Ḩannā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Bushrá Ḩannā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Bushrá Ḩannā, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Bushrá Ḩannā, dân số ở ‘Izbat Bushrá Ḩannā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Bushrá Ḩannā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:50
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Bushrá Ḩannā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về ‘Izbat Bushrá Ḩannā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°12'20" 28.2055 |
Kinh độ | 30°45'22" 30.7561 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,937 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,480 |
Sân bay gần ‘Izbat Bushrá Ḩannā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 133 km 82 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 222 km 138 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 319 km 198 ml |