Thời gian hiện tại ở Banī al Ḩakam, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Banī al Ḩakam. Đánh bẩy Banī al Ḩakam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī al Ḩakam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī al Ḩakam, nhiều khách sạn ở Banī al Ḩakam, dân số ở Banī al Ḩakam, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Banī al Ḩakam, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:58
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī al Ḩakam, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Banī al Ḩakam, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°14'53" 28.248 |
Kinh độ | 30°40'51" 30.6809 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,797 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,024 |
Sân bay gần Banī al Ḩakam, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 139 km 86 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 220 km 137 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 313 km 194 ml |