Thời gian hiện tại ở ‘Abbād Shārūnah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Abbād Shārūnah. Đánh bẩy ‘Abbād Shārūnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbād Shārūnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbād Shārūnah, nhiều khách sạn ở ‘Abbād Shārūnah, dân số ở ‘Abbād Shārūnah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Abbād Shārūnah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:22
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbād Shārūnah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Abbād Shārūnah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°35'48" 28.5968 |
Kinh độ | 30°49'51" 30.8309 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,801 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,221 |
Sân bay gần ‘Abbād Shārūnah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 175 km 109 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 178 km 111 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 281 km 175 ml |