Thời gian hiện tại ở Şafţ al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Şafţ al Gharbīyah. Đánh bẩy Şafţ al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şafţ al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şafţ al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Şafţ al Gharbīyah, dân số ở Şafţ al Gharbīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Şafţ al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:32
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şafţ al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Şafţ al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°3'46" 28.0627 |
Kinh độ | 30°40'22" 30.6727 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,800 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,183 |
Sân bay gần Şafţ al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 119 km 74 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 240 km 149 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 332 km 206 ml |