Thời gian hiện tại ở Qaryat at Taḩrīr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Qaryat at Taḩrīr. Đánh bẩy Qaryat at Taḩrīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat at Taḩrīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat at Taḩrīr, nhiều khách sạn ở Qaryat at Taḩrīr, dân số ở Qaryat at Taḩrīr, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat at Taḩrīr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:02
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat at Taḩrīr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Qaryat at Taḩrīr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°34'58" 28.5827 |
Kinh độ | 30°39'55" 30.6653 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,849 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,224 |
Sân bay gần Qaryat at Taḩrīr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 175 km 109 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 185 km 115 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 277 km 172 ml |