Thời gian hiện tại ở Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Cairo Governorate – Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq. Đánh bẩy Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq, nhiều khách sạn ở Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq, dân số ở Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:47
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°4'6" 30.0684 |
Kinh độ | 31°22'10" 31.3694 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 7,734,614 |
Tính số lượt xem | 12,501 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,816 |
Sân bay gần Masākin an Niqābāt bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 7 km 4 ml |