Thời gian hiện tại ở Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate,  Arab Republic of Egypt

Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Cairo Governorate – Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq. Đánh bẩy Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq, nhiều khách sạn ở Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq, dân số ở Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.

Thời gian chính xác ở Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt

Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:26
:54
Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt

Mặt trời mọc 06:02
Thiên đình 12:50
Hoàng hôn 19:39

Về Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt

Vĩ độ30°3'60"
30.0666
Kinh độ31°22'0"
31.3668
Tính số lượt xem40

Về Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt

Dân số7,734,614
Tính số lượt xem12,379

Về Arab Republic of Egypt

Mã quốc gia ISOEG
Khu vực của đất nước1,001,450 km2
Dân số80,471,869
Tên miền cấp cao nhất.EG
Mã tiền tệEGP
Mã điện thoại20
Tính số lượt xem442,849

Sân bay gần Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt

CAI Cairo International Airport 7 km
4 ml

Nơi gần Masākin Ḑubbāţ al Quwwāt al Musallaḩah bi Taqsīm ash Sharūq, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt