Thời gian hiện tại ở Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah – Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar. Đánh bẩy Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar, nhiều khách sạn ở Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar, dân số ở Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:11
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°12'25" 30.2069 |
Kinh độ | 31°24'13" 31.4036 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,881,462 |
Tính số lượt xem | 13,245 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,324 |
Sân bay gần Mazra ‘et el-Gebel el-Aṣfar, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 10 km 6 ml |