Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah – ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī. Đánh bẩy ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī, dân số ở ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:44
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°30'23" 30.5064 |
Kinh độ | 31°13'35" 31.2264 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,881,462 |
Tính số lượt xem | 13,259 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,659 |
Sân bay gần ‘Izbat Shiḩātah Faraj aş Şa‘īdī, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 46 km 29 ml |