Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ţulayţilah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – ‘Izbat Ţulayţilah. Đánh bẩy ‘Izbat Ţulayţilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ţulayţilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ţulayţilah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ţulayţilah, dân số ở ‘Izbat Ţulayţilah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ţulayţilah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:44
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ţulayţilah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat Ţulayţilah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°28'60" 25.4833 |
Kinh độ | 29°14'15" 29.2375 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,140 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,519 |
Sân bay gần ‘Izbat Ţulayţilah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 246 km 153 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 268 km 166 ml |