Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet Bram, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – ‘Ezbet Bram. Đánh bẩy ‘Ezbet Bram mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet Bram mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet Bram, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet Bram, dân số ở ‘Ezbet Bram, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet Bram, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:23
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet Bram, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về ‘Ezbet Bram, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°31'0" 24.5167 |
Kinh độ | 30°40'0" 30.6667 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,137 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,334 |
Sân bay gần ‘Ezbet Bram, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 227 km 141 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 229 km 143 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 242 km 150 ml |