Thời gian hiện tại ở Al Maks al Baḩrī, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – Al Maks al Baḩrī. Đánh bẩy Al Maks al Baḩrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maks al Baḩrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maks al Baḩrī, nhiều khách sạn ở Al Maks al Baḩrī, dân số ở Al Maks al Baḩrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Maks al Baḩrī, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:56
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maks al Baḩrī, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Al Maks al Baḩrī, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°34'0" 24.5667 |
Kinh độ | 30°34'60" 30.5833 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,137 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,312 |
Sân bay gần Al Maks al Baḩrī, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 229 km 142 ml | |
ASW | Aswan Airport | 237 km 147 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 246 km 153 ml |