Thời gian hiện tại ở Gačinići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Gačinići. Đánh bẩy Gačinići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gačinići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gačinići, nhiều khách sạn ở Gačinići, dân số ở Gačinići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gačinići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:08
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gačinići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Gačinići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 43°1'47" 43.0297 |
Kinh độ | 18°22'10" 18.3694 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 356,240 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 701,028 |
Sân bay gần Gačinići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
OMO | Mostar Airport | 51 km 32 ml | |
DBV | Dubrovnik Airport | 53 km 33 ml | |
TIV | Tivat Airport | 75 km 47 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 89 km 55 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 103 km 64 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 156 km 97 ml |